Tỷ giá hối đoái XDR/DZD 185.26 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | DZD |
| 0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 185.26 DZD |
| 1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 183.41 DZD |
| 2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 181.55 DZD |
| 3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 179.7 DZD |
| 4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 177.85 DZD |
| 5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 176 DZD |
| XDR | DZD |
| 1 | 185.26 |
| 5 | 926.31 |
| 10 | 1852.63 |
| 20 | 3705.26 |
| 50 | 9263.17 |
| 100 | 18526.34 |
| 250 | 46315.85 |
| 500 | 92631.71 |
| 1000 | 185263.42 |
| DZD | XDR |
| 1 | 0.0054 |
| 5 | 0.027 |
| 10 | 0.054 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.27 |
| 100 | 0.54 |
| 250 | 1.34 |
| 500 | 2.69 |
| 1000 | 5.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.