Valuta Ex Logo

XDR đến EGP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XDR/EGP 66.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-egp?amount=1

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XDR0.0 XDR66.34 EGP
1%1 XDR0.010 XDR65.68 EGP
2%1 XDR0.020 XDR65.01 EGP
3%1 XDR0.030 XDR64.35 EGP
4%1 XDR0.040 XDR63.69 EGP
5%1 XDR0.050 XDR63.02 EGP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Ai Cập

XDREGP
166.34
5331.72
10663.45
201326.9
503317.25
1006634.51
25016586.28
50033172.57
100066345.14

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

EGPXDR
10.015
50.075
100.15
200.30
500.75
1001.5
2503.76
5007.53
100015.07

Thông tin thêm về XDR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ