Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XDR sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XDR đến EUR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái XDR/EUR 1.25 đã cập nhật 23 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-eur?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 XDR0.0 XDR1.25 EUR
1%1 XDR0.010 XDR1.24 EUR
2%1 XDR0.020 XDR1.22 EUR
3%1 XDR0.030 XDR1.21 EUR
4%1 XDR0.040 XDR1.2 EUR
5%1 XDR0.050 XDR1.19 EUR

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Euro

XDREUR
11.25
56.27
1012.54
2025.09
5062.73
100125.47
250313.68
500627.36
10001254.73

Chuyển đổi Euro thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

EURXDR
10.80
53.98
107.96
2015.93
5039.84
10079.69
250199.24
500398.49
1000796.98

Thông tin thêm về XDR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ