Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XDR sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XDR đến GIP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XDR/GIP 1.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-gip?amount=1

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 XDR0.0 XDR1.07 GIP
1%1 XDR0.010 XDR1.06 GIP
2%1 XDR0.020 XDR1.05 GIP
3%1 XDR0.030 XDR1.04 GIP
4%1 XDR0.040 XDR1.02 GIP
5%1 XDR0.050 XDR1.01 GIP

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Bảng Gibraltar

XDRGIP
11.07
55.36
1010.72
2021.45
5053.62
100107.25
250268.13
500536.26
10001072.53

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

GIPXDR
10.93
54.66
109.32
2018.64
5046.61
10093.23
250233.09
500466.18
1000932.37

Thông tin thêm về XDR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ