Valuta Ex Logo

XDR đến KGS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XDR/KGS 116.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XDR0.0 XDR116.85 KGS
1%1 XDR0.010 XDR115.68 KGS
2%1 XDR0.020 XDR114.51 KGS
3%1 XDR0.030 XDR113.35 KGS
4%1 XDR0.040 XDR112.18 KGS
5%1 XDR0.050 XDR111.01 KGS

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Som Kyrgyzstan

XDRKGS
1116.85
5584.28
101168.56
202337.12
505842.8
10011685.61
25029214.04
50058428.08
1000116856.17

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

KGSXDR
10.0086
50.043
100.086
200.17
500.43
1000.86
2502.13
5004.27
10008.55

Thông tin thêm về XDR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ