Valuta Ex Logo

XDR đến KMF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XDR/KMF 600.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-kmf?amount=1

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngKMF
0%1 XDR0.0 XDR600.46 KMF
1%1 XDR0.010 XDR594.46 KMF
2%1 XDR0.020 XDR588.45 KMF
3%1 XDR0.030 XDR582.45 KMF
4%1 XDR0.040 XDR576.45 KMF
5%1 XDR0.050 XDR570.44 KMF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Franc Comoros

XDRKMF
1600.46
53002.34
106004.68
2012009.37
5030023.44
10060046.88
250150117.2
500300234.4
1000600468.81

Chuyển đổi Franc Comoros thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

KMFXDR
10.0017
50.0083
100.017
200.033
500.083
1000.17
2500.42
5000.83
10001.66

Thông tin thêm về XDR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ