Tỷ giá hối đoái XDR/KMF 622.42 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XDR | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 XDR | 0.0 XDR | 622.42 KMF |
1% | 1 XDR | 0.010 XDR | 616.2 KMF |
2% | 1 XDR | 0.020 XDR | 609.98 KMF |
3% | 1 XDR | 0.030 XDR | 603.75 KMF |
4% | 1 XDR | 0.040 XDR | 597.53 KMF |
5% | 1 XDR | 0.050 XDR | 591.3 KMF |
XDR | KMF |
1 | 622.42 |
5 | 3112.14 |
10 | 6224.29 |
20 | 12448.59 |
50 | 31121.48 |
100 | 62242.96 |
250 | 155607.41 |
500 | 311214.83 |
1000 | 622429.66 |
KMF | XDR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.