Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XDR sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XDR đến MAD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái XDR/MAD 13.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-mad?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngMAD
0%1 XDR0.0 XDR13.04 MAD
1%1 XDR0.010 XDR12.91 MAD
2%1 XDR0.020 XDR12.78 MAD
3%1 XDR0.030 XDR12.65 MAD
4%1 XDR0.040 XDR12.52 MAD
5%1 XDR0.050 XDR12.39 MAD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Dirham Ma-rốc

XDRMAD
113.04
565.22
10130.44
20260.89
50652.23
1001304.47
2503261.19
5006522.38
100013044.76

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

MADXDR
10.077
50.38
100.77
201.53
503.83
1007.66
25019.16
50038.32
100076.65

Thông tin thêm về XDR hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ