Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XDR đến MNT

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XDR
XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
Logo tiền tệ MNT
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái XDR/MNT 4644.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-mnt?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngMNT
0%1 XDR0.0 XDR4644.88 MNT
1%1 XDR0.010 XDR4598.43 MNT
2%1 XDR0.020 XDR4551.98 MNT
3%1 XDR0.030 XDR4505.53 MNT
4%1 XDR0.040 XDR4459.09 MNT
5%1 XDR0.050 XDR4412.64 MNT

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Tugrik Mông Cổ

XDRMNT
14644.88
523224.43
1046448.86
2092897.72
50232244.32
100464488.64
2501161221.6
5002322443.2
10004644886.41

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

MNTXDR
10.00022
50.0011
100.0022
200.0043
500.011
1000.022
2500.054
5000.11
10000.22

Thông tin thêm về XDR hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ