Valuta Ex Logo

XDR đến MNT

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái XDR/MNT 5122.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-mnt?amount=1

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngMNT
0%1 XDR0.0 XDR5122.74 MNT
1%1 XDR0.010 XDR5071.51 MNT
2%1 XDR0.020 XDR5020.29 MNT
3%1 XDR0.030 XDR4969.06 MNT
4%1 XDR0.040 XDR4917.83 MNT
5%1 XDR0.050 XDR4866.6 MNT

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Tugrik Mông Cổ

XDRMNT
15122.74
525613.73
1051227.47
20102454.94
50256137.35
100512274.71
2501280686.78
5002561373.56
10005122747.12

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

MNTXDR
10.00020
50.00098
100.0020
200.0039
500.0098
1000.020
2500.049
5000.098
10000.20

Thông tin thêm về XDR hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ