Valuta Ex Logo

XDR đến NAD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XDR/NAD 24.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XDR0.0 XDR24.44 NAD
1%1 XDR0.010 XDR24.2 NAD
2%1 XDR0.020 XDR23.96 NAD
3%1 XDR0.030 XDR23.71 NAD
4%1 XDR0.040 XDR23.47 NAD
5%1 XDR0.050 XDR23.22 NAD

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Đô la Namibia

XDRNAD
124.44
5122.24
10244.49
20488.99
501222.48
1002444.97
2506112.42
50012224.85
100024449.71

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

NADXDR
10.041
50.20
100.41
200.82
502.04
1004.09
25010.22
50020.45
100040.9

Thông tin thêm về XDR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ