Valuta Ex Logo

XDR đến XPF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt (XDR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệtselect icon
SDR
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XDR/XPF 150.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xdr-to-xpf?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quyền Rút vốn Đặc biệt với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXDRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 XDR0.0 XDR150.56 XPF
1%1 XDR0.010 XDR149.05 XPF
2%1 XDR0.020 XDR147.55 XPF
3%1 XDR0.030 XDR146.04 XPF
4%1 XDR0.040 XDR144.54 XPF
5%1 XDR0.050 XDR143.03 XPF

Chuyển đổi Quyền Rút vốn Đặc biệt thành Franc CFP

XDRXPF
1150.56
5752.81
101505.63
203011.27
507528.19
10015056.39
25037640.97
50075281.95
1000150563.9

Chuyển đổi Franc CFP thành Quyền Rút vốn Đặc biệt

XPFXDR
10.0066
50.033
100.066
200.13
500.33
1000.66
2501.66
5003.32
10006.64

Thông tin thêm về XDR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ