Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XLM | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 XLM | 0.0 XLM | NaN HKD |
1% | 1 XLM | 0.010 XLM | NaN HKD |
2% | 1 XLM | 0.020 XLM | NaN HKD |
3% | 1 XLM | 0.030 XLM | NaN HKD |
4% | 1 XLM | 0.040 XLM | NaN HKD |
5% | 1 XLM | 0.050 XLM | NaN HKD |
XLM | HKD |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
HKD | XLM |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XLM (Stellar) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.