Valuta Ex Logo

XLM đến KES

Chuyển đổi Stellar (XLM) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XLM - Stellarselect icon
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xlm-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Stellar với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXLMPhí chuyển nhượngKES
0%1 XLM0.0 XLMNaN KES
1%1 XLM0.010 XLMNaN KES
2%1 XLM0.020 XLMNaN KES
3%1 XLM0.030 XLMNaN KES
4%1 XLM0.040 XLMNaN KES
5%1 XLM0.050 XLMNaN KES

Chuyển đổi Stellar thành Shilling Kenya

XLMKES
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Stellar

KESXLM
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XLM hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XLM (Stellar) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ