Valuta Ex Logo

XMR đến XCD

Chuyển đổi Monero (XMR) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XMR - Moneroselect icon
ɱ
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xmr-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Monero với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXMRPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XMR0.0 XMRNaN XCD
1%1 XMR0.010 XMRNaN XCD
2%1 XMR0.020 XMRNaN XCD
3%1 XMR0.030 XMRNaN XCD
4%1 XMR0.040 XMRNaN XCD
5%1 XMR0.050 XMRNaN XCD

Chuyển đổi Monero thành Đô la Đông Caribê

XMRXCD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Monero

XCDXMR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về XMR hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XMR (Monero) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ