Tỷ giá hối đoái XOF/AED 0.0061151 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0061 AED |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0061 AED |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0060 AED |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0059 AED |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0059 AED |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0058 AED |
XOF | AED |
1 | 0.0061 |
5 | 0.031 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.05 |
1000 | 6.11 |
AED | XOF |
1 | 163.53 |
5 | 817.65 |
10 | 1635.3 |
20 | 3270.61 |
50 | 8176.54 |
100 | 16353.08 |
250 | 40882.72 |
500 | 81765.44 |
1000 | 163530.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.