Tỷ giá hối đoái XOF/ANG 0.0029771 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0030 ANG |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0029 ANG |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0029 ANG |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0029 ANG |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0029 ANG |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0028 ANG |
XOF | ANG |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.48 |
1000 | 2.97 |
ANG | XOF |
1 | 335.89 |
5 | 1679.45 |
10 | 3358.91 |
20 | 6717.83 |
50 | 16794.59 |
100 | 33589.19 |
250 | 83972.97 |
500 | 167945.95 |
1000 | 335891.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.