Tỷ giá hối đoái XOF/BHD 0.00061911 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.00062 BHD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.00061 BHD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.00061 BHD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.00060 BHD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.00059 BHD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.00059 BHD |
XOF | BHD |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.15 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
BHD | XOF |
1 | 1615.21 |
5 | 8076.08 |
10 | 16152.16 |
20 | 32304.33 |
50 | 80760.84 |
100 | 161521.69 |
250 | 403804.24 |
500 | 807608.48 |
1000 | 1615216.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.