Tỷ giá hối đoái XOF/BWP 0.022672 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.023 BWP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.022 BWP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.022 BWP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.022 BWP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.022 BWP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.022 BWP |
XOF | BWP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.26 |
250 | 5.66 |
500 | 11.33 |
1000 | 22.67 |
BWP | XOF |
1 | 44.1 |
5 | 220.53 |
10 | 441.06 |
20 | 882.13 |
50 | 2205.34 |
100 | 4410.68 |
250 | 11026.71 |
500 | 22053.42 |
1000 | 44106.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.