Tỷ giá hối đoái XOF/BZD 0.0034740 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0035 BZD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0034 BZD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0034 BZD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0034 BZD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0033 BZD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0033 BZD |
XOF | BZD |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.87 |
500 | 1.73 |
1000 | 3.47 |
BZD | XOF |
1 | 287.85 |
5 | 1439.27 |
10 | 2878.54 |
20 | 5757.08 |
50 | 14392.72 |
100 | 28785.44 |
250 | 71963.61 |
500 | 143927.22 |
1000 | 287854.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.