Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.043 CUP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.042 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.042 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.041 CUP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.041 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.040 CUP |
XOF | CUP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.25 |
250 | 10.62 |
500 | 21.25 |
1000 | 42.5 |
CUP | XOF |
1 | 23.52 |
5 | 117.63 |
10 | 235.27 |
20 | 470.55 |
50 | 1176.38 |
100 | 2352.76 |
250 | 5881.91 |
500 | 11763.82 |
1000 | 23527.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.