Tỷ giá hối đoái XOF/CUP 0.045790 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.046 CUP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.045 CUP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.045 CUP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.044 CUP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.044 CUP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.044 CUP |
XOF | CUP |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.28 |
100 | 4.57 |
250 | 11.44 |
500 | 22.89 |
1000 | 45.78 |
CUP | XOF |
1 | 21.83 |
5 | 109.19 |
10 | 218.39 |
20 | 436.78 |
50 | 1091.95 |
100 | 2183.9 |
250 | 5459.75 |
500 | 10919.5 |
1000 | 21839 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.