Tỷ giá hối đoái XOF/CUP 0.047620 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.048 CUP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.047 CUP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.047 CUP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.046 CUP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.046 CUP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.045 CUP |
XOF | CUP |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.38 |
100 | 4.76 |
250 | 11.9 |
500 | 23.81 |
1000 | 47.62 |
CUP | XOF |
1 | 20.99 |
5 | 104.99 |
10 | 209.99 |
20 | 419.99 |
50 | 1049.97 |
100 | 2099.95 |
250 | 5249.89 |
500 | 10499.78 |
1000 | 20999.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.