Tỷ giá hối đoái XOF/CZK 0.038310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.038 CZK |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.038 CZK |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.038 CZK |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.037 CZK |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.037 CZK |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.036 CZK |
XOF | CZK |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.57 |
500 | 19.15 |
1000 | 38.3 |
CZK | XOF |
1 | 26.1 |
5 | 130.51 |
10 | 261.02 |
20 | 522.05 |
50 | 1305.14 |
100 | 2610.28 |
250 | 6525.71 |
500 | 13051.42 |
1000 | 26102.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.