Tỷ giá hối đoái XOF/EGP 0.088916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.089 EGP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.088 EGP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.087 EGP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.086 EGP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.085 EGP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.084 EGP |
XOF | EGP |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.22 |
500 | 44.45 |
1000 | 88.91 |
EGP | XOF |
1 | 11.24 |
5 | 56.23 |
10 | 112.46 |
20 | 224.93 |
50 | 562.32 |
100 | 1124.65 |
250 | 2811.63 |
500 | 5623.26 |
1000 | 11246.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.