Tỷ giá hối đoái XOF/EGP 0.084194 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.084 EGP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.083 EGP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.083 EGP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.082 EGP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.081 EGP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.080 EGP |
XOF | EGP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.41 |
250 | 21.04 |
500 | 42.09 |
1000 | 84.19 |
EGP | XOF |
1 | 11.87 |
5 | 59.38 |
10 | 118.77 |
20 | 237.54 |
50 | 593.86 |
100 | 1187.73 |
250 | 2969.34 |
500 | 5938.68 |
1000 | 11877.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.