Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến EGP

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XOF/EGP 0.079763 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-egp?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where XOF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 XOF0.0 XOF0.080 EGP
1%1 XOF0.010 XOF0.079 EGP
2%1 XOF0.020 XOF0.078 EGP
3%1 XOF0.030 XOF0.077 EGP
4%1 XOF0.040 XOF0.077 EGP
5%1 XOF0.050 XOF0.076 EGP

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bảng Ai Cập

XOFEGP
10.080
50.40
100.80
201.59
503.98
1007.97
25019.94
50039.88
100079.76

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc CFA Tây Phi

EGPXOF
112.53
562.68
10125.37
20250.74
50626.85
1001253.71
2503134.29
5006268.59
100012537.18

Thông tin thêm về XOF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ