Tỷ giá hối đoái XOF/ERN 0.026866 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.027 ERN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.027 ERN |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.026 ERN |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.026 ERN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.026 ERN |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.026 ERN |
XOF | ERN |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.68 |
250 | 6.71 |
500 | 13.43 |
1000 | 26.86 |
ERN | XOF |
1 | 37.22 |
5 | 186.11 |
10 | 372.22 |
20 | 744.44 |
50 | 1861.1 |
100 | 3722.21 |
250 | 9305.54 |
500 | 18611.08 |
1000 | 37222.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.