Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến FKP

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XOF/FKP 0.0013083 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-fkp?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where XOF is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngFKP
0%1 XOF0.0 XOF0.0013 FKP
1%1 XOF0.010 XOF0.0013 FKP
2%1 XOF0.020 XOF0.0013 FKP
3%1 XOF0.030 XOF0.0013 FKP
4%1 XOF0.040 XOF0.0013 FKP
5%1 XOF0.050 XOF0.0012 FKP

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bảng Quần đảo Falkland

XOFFKP
10.0013
50.0065
100.013
200.026
500.065
1000.13
2500.33
5000.65
10001.3

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Franc CFA Tây Phi

FKPXOF
1764.34
53821.7
107643.41
2015286.83
5038217.08
10076434.16
250191085.41
500382170.82
1000764341.64

Thông tin thêm về XOF hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ