Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0013 GBP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0012 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0012 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0012 GBP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0012 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0012 GBP |
XOF | GBP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.31 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.25 |
GBP | XOF |
1 | 794.51 |
5 | 3972.57 |
10 | 7945.14 |
20 | 15890.28 |
50 | 39725.71 |
100 | 79451.42 |
250 | 198628.55 |
500 | 397257.11 |
1000 | 794514.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.