Tỷ giá hối đoái XOF/GGP 0.0012752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0013 GGP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0013 GGP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0012 GGP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0012 GGP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0012 GGP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0012 GGP |
XOF | GGP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
GGP | XOF |
1 | 784.16 |
5 | 3920.8 |
10 | 7841.61 |
20 | 15683.22 |
50 | 39208.07 |
100 | 78416.14 |
250 | 196040.35 |
500 | 392080.71 |
1000 | 784161.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.