Tỷ giá hối đoái XOF/GHS 0.019263 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GHS | 
| 0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.019 GHS | 
| 1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.019 GHS | 
| 2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.019 GHS | 
| 3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.019 GHS | 
| 4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.018 GHS | 
| 5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.018 GHS | 
| XOF | GHS | 
| 1 | 0.019 | 
| 5 | 0.096 | 
| 10 | 0.19 | 
| 20 | 0.39 | 
| 50 | 0.96 | 
| 100 | 1.92 | 
| 250 | 4.81 | 
| 500 | 9.63 | 
| 1000 | 19.26 | 
| GHS | XOF | 
| 1 | 51.91 | 
| 5 | 259.55 | 
| 10 | 519.11 | 
| 20 | 1038.23 | 
| 50 | 2595.58 | 
| 100 | 5191.17 | 
| 250 | 12977.93 | 
| 500 | 25955.87 | 
| 1000 | 51911.75 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.