Tỷ giá hối đoái XOF/GHS 0.017701 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.018 GHS |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.018 GHS |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.017 GHS |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.017 GHS |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.017 GHS |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.017 GHS |
XOF | GHS |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.42 |
500 | 8.85 |
1000 | 17.7 |
GHS | XOF |
1 | 56.49 |
5 | 282.47 |
10 | 564.95 |
20 | 1129.9 |
50 | 2824.77 |
100 | 5649.54 |
250 | 14123.86 |
500 | 28247.72 |
1000 | 56495.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.