Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.022 GHS |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.022 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.022 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.021 GHS |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.021 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.021 GHS |
XOF | GHS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.53 |
500 | 11.07 |
1000 | 22.15 |
GHS | XOF |
1 | 45.14 |
5 | 225.7 |
10 | 451.41 |
20 | 902.83 |
50 | 2257.09 |
100 | 4514.19 |
250 | 11285.47 |
500 | 22570.95 |
1000 | 45141.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.