Tỷ giá hối đoái XOF/GHS 0.020363 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.020 GHS |
| 1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.020 GHS |
| 2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.020 GHS |
| 3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.020 GHS |
| 4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.020 GHS |
| 5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.019 GHS |
| XOF | GHS |
| 1 | 0.020 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.20 |
| 20 | 0.41 |
| 50 | 1.01 |
| 100 | 2.03 |
| 250 | 5.09 |
| 500 | 10.18 |
| 1000 | 20.36 |
| GHS | XOF |
| 1 | 49.1 |
| 5 | 245.54 |
| 10 | 491.09 |
| 20 | 982.19 |
| 50 | 2455.48 |
| 100 | 4910.96 |
| 250 | 12277.4 |
| 500 | 24554.8 |
| 1000 | 49109.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.