Tỷ giá hối đoái XOF/GIP 0.0012842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0013 GIP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0013 GIP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0013 GIP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0012 GIP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0012 GIP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0012 GIP |
XOF | GIP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.28 |
GIP | XOF |
1 | 778.68 |
5 | 3893.41 |
10 | 7786.83 |
20 | 15573.66 |
50 | 38934.15 |
100 | 77868.31 |
250 | 194670.79 |
500 | 389341.59 |
1000 | 778683.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.