Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.040 HNL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.040 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.040 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.039 HNL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.039 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.038 HNL |
XOF | HNL |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.01 |
100 | 4.03 |
250 | 10.09 |
500 | 20.19 |
1000 | 40.38 |
HNL | XOF |
1 | 24.76 |
5 | 123.8 |
10 | 247.61 |
20 | 495.23 |
50 | 1238.07 |
100 | 2476.15 |
250 | 6190.37 |
500 | 12380.75 |
1000 | 24761.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.