Tỷ giá hối đoái XOF/HNL 0.042486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.042 HNL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.042 HNL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.042 HNL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.041 HNL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.041 HNL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.040 HNL |
XOF | HNL |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.24 |
250 | 10.62 |
500 | 21.24 |
1000 | 42.48 |
HNL | XOF |
1 | 23.53 |
5 | 117.68 |
10 | 235.37 |
20 | 470.74 |
50 | 1176.85 |
100 | 2353.71 |
250 | 5884.28 |
500 | 11768.56 |
1000 | 23537.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.