Tỷ giá hối đoái XOF/HNL 0.044835 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.045 HNL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.044 HNL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.044 HNL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.043 HNL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.043 HNL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.043 HNL |
XOF | HNL |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.48 |
250 | 11.2 |
500 | 22.41 |
1000 | 44.83 |
HNL | XOF |
1 | 22.3 |
5 | 111.51 |
10 | 223.03 |
20 | 446.07 |
50 | 1115.19 |
100 | 2230.38 |
250 | 5575.96 |
500 | 11151.93 |
1000 | 22303.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.