Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.13 INR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.13 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.13 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.13 INR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.13 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.13 INR |
XOF | INR |
1 | 0.13 |
5 | 0.67 |
10 | 1.34 |
20 | 2.68 |
50 | 6.7 |
100 | 13.41 |
250 | 33.53 |
500 | 67.06 |
1000 | 134.12 |
INR | XOF |
1 | 7.45 |
5 | 37.27 |
10 | 74.55 |
20 | 149.11 |
50 | 372.79 |
100 | 745.58 |
250 | 1863.97 |
500 | 3727.94 |
1000 | 7455.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.