Tỷ giá hối đoái XOF/ISK 0.22334 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.22 ISK |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.22 ISK |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.22 ISK |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.22 ISK |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.21 ISK |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.21 ISK |
XOF | ISK |
1 | 0.22 |
5 | 1.11 |
10 | 2.23 |
20 | 4.46 |
50 | 11.16 |
100 | 22.33 |
250 | 55.83 |
500 | 111.66 |
1000 | 223.33 |
ISK | XOF |
1 | 4.47 |
5 | 22.38 |
10 | 44.77 |
20 | 89.55 |
50 | 223.87 |
100 | 447.75 |
250 | 1119.37 |
500 | 2238.75 |
1000 | 4477.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.