Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0012 JOD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0011 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0011 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0011 JOD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0011 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0011 JOD |
XOF | JOD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0058 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.058 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.58 |
1000 | 1.15 |
JOD | XOF |
1 | 864.89 |
5 | 4324.49 |
10 | 8648.99 |
20 | 17297.99 |
50 | 43244.99 |
100 | 86489.98 |
250 | 216224.96 |
500 | 432449.93 |
1000 | 864899.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.