Tỷ giá hối đoái XOF/MAD 0.015820 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.016 MAD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.016 MAD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.016 MAD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.015 MAD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.015 MAD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.015 MAD |
XOF | MAD |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.9 |
1000 | 15.81 |
MAD | XOF |
1 | 63.21 |
5 | 316.05 |
10 | 632.11 |
20 | 1264.22 |
50 | 3160.56 |
100 | 6321.13 |
250 | 15802.83 |
500 | 31605.66 |
1000 | 63211.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.