Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.029 MDL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.029 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.029 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.028 MDL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.028 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.028 MDL |
XOF | MDL |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.46 |
100 | 2.92 |
250 | 7.3 |
500 | 14.6 |
1000 | 29.2 |
MDL | XOF |
1 | 34.24 |
5 | 171.2 |
10 | 342.4 |
20 | 684.8 |
50 | 1712 |
100 | 3424.01 |
250 | 8560.03 |
500 | 17120.06 |
1000 | 34240.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.