Tỷ giá hối đoái XOF/MOP 0.013299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.013 MOP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.013 MOP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.013 MOP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.013 MOP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.013 MOP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.013 MOP |
XOF | MOP |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.32 |
500 | 6.64 |
1000 | 13.29 |
MOP | XOF |
1 | 75.19 |
5 | 375.96 |
10 | 751.93 |
20 | 1503.87 |
50 | 3759.69 |
100 | 7519.39 |
250 | 18798.47 |
500 | 37596.95 |
1000 | 75193.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.