Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.013 MOP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.013 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.013 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.013 MOP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.012 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.012 MOP |
XOF | MOP |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.23 |
500 | 6.46 |
1000 | 12.93 |
MOP | XOF |
1 | 77.28 |
5 | 386.41 |
10 | 772.82 |
20 | 1545.64 |
50 | 3864.1 |
100 | 7728.2 |
250 | 19320.51 |
500 | 38641.02 |
1000 | 77282.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.