Tỷ giá hối đoái XOF/MVR 0.026627 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.027 MVR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.026 MVR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.026 MVR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.026 MVR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.026 MVR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.025 MVR |
XOF | MVR |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.33 |
100 | 2.66 |
250 | 6.65 |
500 | 13.31 |
1000 | 26.62 |
MVR | XOF |
1 | 37.55 |
5 | 187.77 |
10 | 375.55 |
20 | 751.11 |
50 | 1877.78 |
100 | 3755.56 |
250 | 9388.9 |
500 | 18777.8 |
1000 | 37555.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.