Tỷ giá hối đoái XOF/NZD 0.0029185 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0029 NZD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0029 NZD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0029 NZD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0028 NZD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0028 NZD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0028 NZD |
XOF | NZD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.91 |
NZD | XOF |
1 | 342.64 |
5 | 1713.2 |
10 | 3426.4 |
20 | 6852.81 |
50 | 17132.04 |
100 | 34264.09 |
250 | 85660.22 |
500 | 171320.45 |
1000 | 342640.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.