Tỷ giá hối đoái XOF/OMR 0.00069215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.00069 OMR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.00069 OMR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.00068 OMR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.00067 OMR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.00066 OMR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.00066 OMR |
XOF | OMR |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
OMR | XOF |
1 | 1444.76 |
5 | 7223.81 |
10 | 14447.63 |
20 | 28895.26 |
50 | 72238.17 |
100 | 144476.34 |
250 | 361190.86 |
500 | 722381.72 |
1000 | 1444763.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.