Tỷ giá hối đoái XOF/OMR 0.00063344 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.00063 OMR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.00063 OMR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.00062 OMR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.00061 OMR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.00061 OMR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.00060 OMR |
XOF | OMR |
1 | 0.00063 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0063 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.063 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.63 |
OMR | XOF |
1 | 1578.67 |
5 | 7893.36 |
10 | 15786.72 |
20 | 31573.45 |
50 | 78933.64 |
100 | 157867.28 |
250 | 394668.2 |
500 | 789336.4 |
1000 | 1578672.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.