Tỷ giá hối đoái XOF/PEN 0.0060496 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0060 PEN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0060 PEN |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0059 PEN |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0059 PEN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0058 PEN |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0057 PEN |
XOF | PEN |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.51 |
500 | 3.02 |
1000 | 6.04 |
PEN | XOF |
1 | 165.29 |
5 | 826.49 |
10 | 1652.99 |
20 | 3305.98 |
50 | 8264.96 |
100 | 16529.92 |
250 | 41324.8 |
500 | 82649.61 |
1000 | 165299.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.