Tỷ giá hối đoái XOF/PEN 0.0063614 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0064 PEN |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0063 PEN |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0062 PEN |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0062 PEN |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0061 PEN |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0060 PEN |
XOF | PEN |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.36 |
PEN | XOF |
1 | 157.19 |
5 | 785.99 |
10 | 1571.98 |
20 | 3143.96 |
50 | 7859.91 |
100 | 15719.83 |
250 | 39299.59 |
500 | 78599.19 |
1000 | 157198.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.