Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.022 SCR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.022 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.022 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.021 SCR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.021 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.021 SCR |
XOF | SCR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.52 |
500 | 11.04 |
1000 | 22.08 |
SCR | XOF |
1 | 45.28 |
5 | 226.43 |
10 | 452.86 |
20 | 905.73 |
50 | 2264.34 |
100 | 4528.69 |
250 | 11321.72 |
500 | 22643.45 |
1000 | 45286.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.