Tỷ giá hối đoái XOF/SCR 0.026174 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.026 SCR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.026 SCR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.026 SCR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.025 SCR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.025 SCR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.025 SCR |
XOF | SCR |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.54 |
500 | 13.08 |
1000 | 26.17 |
SCR | XOF |
1 | 38.2 |
5 | 191.02 |
10 | 382.05 |
20 | 764.1 |
50 | 1910.27 |
100 | 3820.54 |
250 | 9551.35 |
500 | 19102.71 |
1000 | 38205.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.