Tỷ giá hối đoái XOF/SCR 0.023897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.024 SCR |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.024 SCR |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.023 SCR |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.023 SCR |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.023 SCR |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.023 SCR |
XOF | SCR |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.97 |
500 | 11.94 |
1000 | 23.89 |
SCR | XOF |
1 | 41.84 |
5 | 209.22 |
10 | 418.45 |
20 | 836.91 |
50 | 2092.29 |
100 | 4184.59 |
250 | 10461.49 |
500 | 20922.99 |
1000 | 41845.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.