Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0021 SGD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0021 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0021 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0021 SGD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0021 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0020 SGD |
XOF | SGD |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.06 |
1000 | 2.13 |
SGD | XOF |
1 | 467.5 |
5 | 2337.53 |
10 | 4675.07 |
20 | 9350.15 |
50 | 23375.37 |
100 | 46750.75 |
250 | 116876.87 |
500 | 233753.75 |
1000 | 467507.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.