Tỷ giá hối đoái XOF/SHP 0.0012988 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0013 SHP |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0013 SHP |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0013 SHP |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0013 SHP |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0012 SHP |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0012 SHP |
XOF | SHP |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0065 |
10 | 0.013 |
20 | 0.026 |
50 | 0.065 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.65 |
1000 | 1.29 |
SHP | XOF |
1 | 769.94 |
5 | 3849.72 |
10 | 7699.45 |
20 | 15398.91 |
50 | 38497.29 |
100 | 76994.59 |
250 | 192486.48 |
500 | 384972.96 |
1000 | 769945.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.