Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.057 SRD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.057 SRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.056 SRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.055 SRD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.055 SRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.054 SRD |
XOF | SRD |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.85 |
100 | 5.71 |
250 | 14.28 |
500 | 28.57 |
1000 | 57.15 |
SRD | XOF |
1 | 17.49 |
5 | 87.48 |
10 | 174.97 |
20 | 349.94 |
50 | 874.87 |
100 | 1749.74 |
250 | 4374.36 |
500 | 8748.72 |
1000 | 17497.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc SRD ( Đô la Suriname ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.