Tỷ giá hối đoái XOF/SRD 0.071086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.071 SRD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.070 SRD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.070 SRD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.069 SRD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.068 SRD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.068 SRD |
XOF | SRD |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.55 |
100 | 7.1 |
250 | 17.77 |
500 | 35.54 |
1000 | 71.08 |
SRD | XOF |
1 | 14.06 |
5 | 70.33 |
10 | 140.67 |
20 | 281.34 |
50 | 703.37 |
100 | 1406.74 |
250 | 3516.86 |
500 | 7033.73 |
1000 | 14067.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.