Tỷ giá hối đoái XOF/SRD 0.064609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.065 SRD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.064 SRD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.063 SRD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.063 SRD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.062 SRD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.061 SRD |
XOF | SRD |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.23 |
100 | 6.46 |
250 | 16.15 |
500 | 32.3 |
1000 | 64.6 |
SRD | XOF |
1 | 15.47 |
5 | 77.38 |
10 | 154.77 |
20 | 309.55 |
50 | 773.88 |
100 | 1547.76 |
250 | 3869.41 |
500 | 7738.82 |
1000 | 15477.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.