Tỷ giá hối đoái XOF/SRD 0.060375 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.060 SRD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.060 SRD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.059 SRD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.059 SRD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.058 SRD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.057 SRD |
XOF | SRD |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.2 |
50 | 3.01 |
100 | 6.03 |
250 | 15.09 |
500 | 30.18 |
1000 | 60.37 |
SRD | XOF |
1 | 16.56 |
5 | 82.81 |
10 | 165.63 |
20 | 331.26 |
50 | 828.15 |
100 | 1656.3 |
250 | 4140.77 |
500 | 8281.54 |
1000 | 16563.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.