Tỷ giá hối đoái XOF/SZL 0.032634 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.033 SZL |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.032 SZL |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.032 SZL |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.032 SZL |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.031 SZL |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.031 SZL |
XOF | SZL |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.15 |
500 | 16.31 |
1000 | 32.63 |
SZL | XOF |
1 | 30.64 |
5 | 153.21 |
10 | 306.42 |
20 | 612.84 |
50 | 1532.12 |
100 | 3064.24 |
250 | 7660.61 |
500 | 15321.22 |
1000 | 30642.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.