Tỷ giá hối đoái XOF/TMT 0.0060363 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0060 TMT |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0060 TMT |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0059 TMT |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0059 TMT |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0058 TMT |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0057 TMT |
XOF | TMT |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.03 |
TMT | XOF |
1 | 165.66 |
5 | 828.32 |
10 | 1656.64 |
20 | 3313.29 |
50 | 8283.23 |
100 | 16566.47 |
250 | 41416.17 |
500 | 82832.35 |
1000 | 165664.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.