Tỷ giá hối đoái XOF/TND 0.0051107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0051 TND |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0051 TND |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0050 TND |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0050 TND |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0049 TND |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0049 TND |
XOF | TND |
1 | 0.0051 |
5 | 0.026 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.51 |
250 | 1.27 |
500 | 2.55 |
1000 | 5.11 |
TND | XOF |
1 | 195.66 |
5 | 978.33 |
10 | 1956.67 |
20 | 3913.35 |
50 | 9783.39 |
100 | 19566.78 |
250 | 48916.96 |
500 | 97833.92 |
1000 | 195667.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.