Tỷ giá hối đoái XOF/TRY 0.071630 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.072 TRY |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.071 TRY |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.070 TRY |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.069 TRY |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.069 TRY |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.068 TRY |
XOF | TRY |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.16 |
250 | 17.9 |
500 | 35.81 |
1000 | 71.62 |
TRY | XOF |
1 | 13.96 |
5 | 69.8 |
10 | 139.6 |
20 | 279.21 |
50 | 698.03 |
100 | 1396.07 |
250 | 3490.17 |
500 | 6980.35 |
1000 | 13960.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.