Tỷ giá hối đoái XOF/TRY 0.066762 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.067 TRY |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.066 TRY |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.065 TRY |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.065 TRY |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.064 TRY |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.063 TRY |
XOF | TRY |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.33 |
100 | 6.67 |
250 | 16.69 |
500 | 33.38 |
1000 | 66.76 |
TRY | XOF |
1 | 14.97 |
5 | 74.89 |
10 | 149.78 |
20 | 299.57 |
50 | 748.92 |
100 | 1497.85 |
250 | 3744.64 |
500 | 7489.28 |
1000 | 14978.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.