Tỷ giá hối đoái XOF/TRY 0.062384 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.062 TRY |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.062 TRY |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.061 TRY |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.061 TRY |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.060 TRY |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.059 TRY |
XOF | TRY |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.23 |
250 | 15.59 |
500 | 31.19 |
1000 | 62.38 |
TRY | XOF |
1 | 16.02 |
5 | 80.14 |
10 | 160.29 |
20 | 320.59 |
50 | 801.49 |
100 | 1602.98 |
250 | 4007.46 |
500 | 8014.92 |
1000 | 16029.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.