Tỷ giá hối đoái XOF/TWD 0.051426 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.051 TWD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.051 TWD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.050 TWD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.050 TWD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.049 TWD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.049 TWD |
XOF | TWD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.57 |
100 | 5.14 |
250 | 12.85 |
500 | 25.71 |
1000 | 51.42 |
TWD | XOF |
1 | 19.44 |
5 | 97.22 |
10 | 194.45 |
20 | 388.9 |
50 | 972.26 |
100 | 1944.53 |
250 | 4861.32 |
500 | 9722.65 |
1000 | 19445.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.