Tỷ giá hối đoái XOF/TWD 0.056156 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.056 TWD |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.056 TWD |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.055 TWD |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.054 TWD |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.054 TWD |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.053 TWD |
XOF | TWD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.61 |
250 | 14.03 |
500 | 28.07 |
1000 | 56.15 |
TWD | XOF |
1 | 17.8 |
5 | 89.03 |
10 | 178.07 |
20 | 356.14 |
50 | 890.37 |
100 | 1780.74 |
250 | 4451.86 |
500 | 8903.73 |
1000 | 17807.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.