Tỷ giá hối đoái XOF/UAH 0.068911 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.069 UAH |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.068 UAH |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.068 UAH |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.067 UAH |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.066 UAH |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.065 UAH |
XOF | UAH |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.89 |
250 | 17.22 |
500 | 34.45 |
1000 | 68.91 |
UAH | XOF |
1 | 14.51 |
5 | 72.55 |
10 | 145.11 |
20 | 290.23 |
50 | 725.57 |
100 | 1451.15 |
250 | 3627.88 |
500 | 7255.77 |
1000 | 14511.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.