Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XOF sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XOF đến UAH

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XOF/UAH 0.065367 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-uah?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where XOF is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XOF0.0 XOF0.065 UAH
1%1 XOF0.010 XOF0.065 UAH
2%1 XOF0.020 XOF0.064 UAH
3%1 XOF0.030 XOF0.063 UAH
4%1 XOF0.040 XOF0.063 UAH
5%1 XOF0.050 XOF0.062 UAH

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Hryvnia Ukraina

XOFUAH
10.065
50.33
100.65
201.3
503.26
1006.53
25016.34
50032.68
100065.36

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc CFA Tây Phi

UAHXOF
115.29
576.49
10152.98
20305.96
50764.9
1001529.81
2503824.53
5007649.07
100015298.14

Thông tin thêm về XOF hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ