Tỷ giá hối đoái XOF/UAH 0.071219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.071 UAH |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.071 UAH |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.070 UAH |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.069 UAH |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.068 UAH |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.068 UAH |
XOF | UAH |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.12 |
250 | 17.8 |
500 | 35.6 |
1000 | 71.21 |
UAH | XOF |
1 | 14.04 |
5 | 70.2 |
10 | 140.41 |
20 | 280.82 |
50 | 702.05 |
100 | 1404.11 |
250 | 3510.29 |
500 | 7020.59 |
1000 | 14041.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.