Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.0046 WST |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.0045 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.0045 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.0044 WST |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.0044 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.0043 WST |
XOF | WST |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.28 |
1000 | 4.57 |
WST | XOF |
1 | 218.63 |
5 | 1093.15 |
10 | 2186.31 |
20 | 4372.63 |
50 | 10931.59 |
100 | 21863.18 |
250 | 54657.96 |
500 | 109315.92 |
1000 | 218631.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF ( Franc CFA Tây Phi ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.