Valuta Ex Logo

XOF đến XAG

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi (XOF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái XOF/XAG 0.000035182 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xof-to-xag?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFA Tây Phi với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXOFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 XOF0.0 XOF0.000035 XAG
1%1 XOF0.010 XOF0.000035 XAG
2%1 XOF0.020 XOF0.000034 XAG
3%1 XOF0.030 XOF0.000034 XAG
4%1 XOF0.040 XOF0.000034 XAG
5%1 XOF0.050 XOF0.000033 XAG

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bạc

XOFXAG
10.000035
50.00018
100.00035
200.00070
500.0018
1000.0035
2500.0088
5000.018
10000.035

Chuyển đổi Bạc thành Franc CFA Tây Phi

XAGXOF
128423.59
5142117.99
10284235.99
20568471.99
501421179.97
1002842359.95
2507105899.88
50014211799.76
100028423599.52

Thông tin thêm về XOF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ