Tỷ giá hối đoái XOF/XAG 0.000049675 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XOF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XOF | 0.0 XOF | 0.000050 XAG |
1% | 1 XOF | 0.010 XOF | 0.000049 XAG |
2% | 1 XOF | 0.020 XOF | 0.000049 XAG |
3% | 1 XOF | 0.030 XOF | 0.000048 XAG |
4% | 1 XOF | 0.040 XOF | 0.000048 XAG |
5% | 1 XOF | 0.050 XOF | 0.000047 XAG |
XOF | XAG |
1 | 0.000050 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00050 |
20 | 0.00099 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0050 |
250 | 0.012 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.050 |
XAG | XOF |
1 | 20130.98 |
5 | 100654.9 |
10 | 201309.81 |
20 | 402619.63 |
50 | 1006549.07 |
100 | 2013098.15 |
250 | 5032745.37 |
500 | 10065490.75 |
1000 | 20130981.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XOF (Franc CFA Tây Phi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.